Thép Bình Minh BD tự hào là đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín tại Bình Dương và các khu vực lân cận. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép xây dựng, bao gồm thép cuộn, thép thanh vằn, thép cây tròn, thép hình, thép hộp, thép ống và nhiều sản phẩm khác với chất lượng cao và giá cả hợp lý.
Các Loại Thép Xây Dựng Tại Thép Bình Minh BD
-
Thép Cuộn: Thép cuộn trơn, thép cuộn gân (vằn), thép cuộn chất lượng cao, dùng trong gia công cơ khí và xây dựng công trình.
-
Thép Thanh Vằn: Thép thanh vằn được dùng chủ yếu cho các công trình bê tông cốt thép, có khả năng bám dính tốt với bê tông.
-
Thép Cây Tròn: Dùng trong các công trình xây dựng nhà ở, công nghiệp nhẹ, có độ bền cao và dễ dàng gia công.
-
Thép Hình: Bao gồm thép hình chữ H, chữ I, chữ U, chữ L, thép hộp, thép ống, đáp ứng nhu cầu xây dựng các kết cấu thép, nhà xưởng.
-
Thép Ống: Thép ống đen, thép ống mạ kẽm, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, lắp đặt đường ống.
Bảng Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 Cây(11.7m) | 7.21 | Liên hệ | |
1 Cây(11.7m) | 10.39 | 73.900 | |
1 Cây(11.7m) | 14.15 | 109.900 | |
1 Cây(11.7m) | 18.48 | 150.500 | |
1 Cây(11.7m) | 23.38 | 199.500 | |
1 Cây(11.7m) | 28.85 | 250.900 | |
1 Cây(11.7m) | 34.91 | 310.700 | |
1 Cây(11.7m) | 45.09 | 375.900 | |
1 Cây(11.7m) | 56.56 | 489.900 | |
1 Cây(11.7m) | 73.83 | 712.020 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Kg | 11.100 | |
Kg | 11.100 | |
Cây 11,7 m | 77.995 | |
Cây 11,7 m | 110.323 | |
Cây 11,7 m | 152.208 | |
Cây 11,7 m | 199.360 | |
Cây 11,7 m | 251.776 | |
Cây 11,7 m | 307.664 | |
Cây 11,7 m | 374.364 | |
Cây 11,7 m | 489.328 | |
Cây 11,7 m | 615.552 | |
Cây 11,7 m | 803.488 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
13,55 | |||
13,55 | |||
7.22 | 13,7 | 98,914 | |
10.39 | 13,55 | 140,784 | |
14.16 | 13,55 | 191,868 | |
18.49 | 13,55 | 250,539 | |
23.40 | 13,55 | 317,07 | |
28.90 | 13,55 | 391,595 | |
34.87 | 13,55 | 472,488 | |
45.05 | 13,55 | 610,427 | |
56.63 | 13,55 | 767,336 | |
73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
13,85 | |||
13,85 | |||
7.22 | 14 | 101,08 | |
10.39 | 13,85 | 143,901 | |
14.16 | 13,85 | 196,116 | |
18.49 | 13,85 | 256,086 | |
23.40 | 13,85 | 324,09 | |
28.90 | 13,85 | 400,265 | |
34.87 | 13,85 | 482,949 | |
45.05 | 13,85 | 623,942 | |
56.63 | 13,85 | 784,325 | |
73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
Bảng giá thép xây dựng Pomina
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
14,500 | |||
14,500 | |||
7.22 | 14,650 | 105,773 | |
10.39 | 14,500 | 150,655 | |
14.16 | 14,500 | 205,32 | |
18.49 | 14,500 | 268,105 | |
23.40 | 14,500 | 339,3 | |
28.90 | 14,500 | 419,05 | |
34.87 | 14,500 | 505,615 | |
45.05 | 14,500 | 653,225 | |
56.63 | 14,500 | 821,135 | |
73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
14,400 | |||
14,400 | |||
7.22 | 14,550 | 105,051 | |
10.39 | 14,400 | 149,616 | |
14.16 | 14,400 | 203,904 | |
18.49 | 14,400 | 266,256 | |
23.40 | 14,400 | 3369,6 | |
28.90 | 14,400 | 416,16 | |
34.87 | 14,400 | 502,128 | |
45.05 | 14,400 | 648,72 | |
56.63 | 14,400 | 815,472 | |
73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Báo giá sắt thép xây dựng theo loại
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Thép Bình Minh:
Chủng Loại | ĐVT | Hòa Phát | Việt Nhật | ||
---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ | |
Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ | |
Cây | 70,484 | 77,995 | 87,641 | 91,838 | |
Cây | 110,323 | 110,323 | 124,169 | 130,446 | |
Cây | 152,208 | 152,208 | 166,788 | 240,000 | |
Cây | 192,752 | 199,36 | 218,94 | 227,427 | |
Cây | 251,776 | 251,776 | 275,643 | 287,82 | |
Cây | 311,024 | 307,664 | 340,956 | 355,47 | |
Cây | Liên hệ | 374,364 | Liên hệ | 428,901 | |
Cây | Liên hệ | 489,328 | Liên hệ | 554,115 | |
Cây | Liên hệ | 615,552 | Liên hệ | 696,549 | |
Cây | Liên hệ | 803,488 | Liên hệ | 908,109 |
Chủng Loại | ĐVT | Miền Nam | Pomina | Việt Mỹ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
Kg | 11 | 11 | 12,3 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ | |
Kg | 11 | 11 | 12,4 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ | |
Cây | 69,564 | 81,008 | 78,425 | 90,394 | 68,944 | 76,617 | |
Cây | 114,751 | 114,861 | 122,191 | 128,368 | 117,637 | 118,235 | |
Cây | 149,295 | 157,176 | 162,745 | 171,336 | 146340 | 146,772 | |
Cây | 203,574 | 205,239 | 212,476 | 223,729 | 185,76 | 192,24 | |
Cây | 268,953 | 259,74 | 293,483 | 283,44 | 241,92 | 242,784 | |
Cây | 304,695 | 320,79 | 332,445 | 349,49 | 298,62 | 299,916 | |
Cây | Liên hệ | 387,057 | Liên hệ | 421,927 | Liên hệ | 361,476 | |
Cây | Liên hệ | 500,055 | Liên hệ | 545,405 | Liên hệ | 471,852 | |
Cây | Liên hệ | 628,593 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 593,568 | |
Cây | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 774,792 |
- Toàn bộ mức giá thép sắt thép xây dựng của Thép Bình Minh đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến chân công trình
- Tất cả sản phẩm đều là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ chứng từ CO – CQ của nhà máy sản xuất
- Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ đến hotline của phòng kinh doanh 0989.929.920 (Call, Zalo) để được tư vấn và nhận ưu đãi kèm theo
- Chúng tôi có chính sách chiết khấu hoa hồng cực cao cho người giới thiệu, tính theo phần trăm giá trị đơn hàng
Các Thương Hiệu Thép Xây Dựng Được Phân Phối Tại Thép Bình Minh BD
-
Thép Hòa Phát
-
Thép Pomina
-
Thép Việt Nhật
-
Thép Việt Đức
-
Thép Việt Mỹ
-
Thép Việt Úc
-
Thép Việt Ý
Vì Sao Nên Chọn Thép Bình Minh BD?
-
Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm thép xây dựng của chúng tôi được kiểm tra kỹ lưỡng và đạt tiêu chuẩn quốc gia.
-
Giá cả hợp lý: Chúng tôi cung cấp giá thép xây dựng cạnh tranh nhất thị trường, hỗ trợ giảm chi phí cho công trình của bạn.
-
Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo vật tư luôn có mặt đúng lúc.
-
Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm thép phù hợp nhất cho công trình của mình.
Liên Hệ Thép Bình Minh BD
Để nhận báo giá thép xây dựng chi tiết hoặc tư vấn thêm về các loại thép, quý khách vui lòng liên hệ:
📞 Hotline: 0989 929 920
🌐 Website: thepbinhminh.com
📍 Địa chỉ: 267 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương