Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng

Thép Bình Minh BD tự hào là đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín tại Bình Dương và các khu vực lân cận. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép xây dựng, bao gồm thép cuộn, thép thanh vằn, thép cây tròn, thép hình, thép hộp, thép ống và nhiều sản phẩm khác với chất lượng cao và giá cả hợp lý.

Các Loại Thép Xây Dựng Tại Thép Bình Minh BD

  1. Thép Cuộn: Thép cuộn trơn, thép cuộn gân (vằn), thép cuộn chất lượng cao, dùng trong gia công cơ khí và xây dựng công trình.

  2. Thép Thanh Vằn: Thép thanh vằn được dùng chủ yếu cho các công trình bê tông cốt thép, có khả năng bám dính tốt với bê tông.

  3. Thép Cây Tròn: Dùng trong các công trình xây dựng nhà ở, công nghiệp nhẹ, có độ bền cao và dễ dàng gia công.

  4. Thép Hình: Bao gồm thép hình chữ H, chữ I, chữ U, chữ L, thép hộp, thép ống, đáp ứng nhu cầu xây dựng các kết cấu thép, nhà xưởng.

  5. Thép Ống: Thép ống đen, thép ống mạ kẽm, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, lắp đặt đường ống.

Bảng Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thép Đơn vị tính Kl/ Cây Đơn giá (VNĐ)
✅Thép cây Việt Nhật Ø 10 1 Cây(11.7m) 7.21 Liên hệ
✅Thép cây Việt Nhật  Ø 12 1 Cây(11.7m) 10.39 73.900
✅Thép cây Việt Nhật  Ø 14 1 Cây(11.7m) 14.15 109.900
✅Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây(11.7m) 18.48 150.500
✅Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây(11.7m) 23.38 199.500
✅Thép Việt Nhật Ø20 1 Cây(11.7m) 28.85 250.900
✅Thép Việt Nhật Ø22 1 Cây(11.7m) 34.91 310.700
✅Thép Việt Nhật Ø25 1 Cây(11.7m) 45.09 375.900
✅Thép Việt Nhật Ø28 1 Cây(11.7m) 56.56 489.900
✅Thép Việt Nhật Ø32 1 Cây(11.7m) 73.83 712.020

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Loại thép Đơn vị tính Giá (VNĐ)
✅Thép Ø 6 Kg 11.100
✅Thép Ø 8 Kg 11.100
✅Thép Ø 10 Cây 11,7 m 77.995
✅Thép Ø 12 Cây 11,7 m 110.323
✅Thép Ø 14 Cây 11,7 m 152.208
✅Thép Ø 16 Cây 11,7 m 199.360
✅Thép Ø 18 Cây 11,7 m 251.776
✅Thép Ø 20 Cây 11,7 m 307.664
✅Thép Ø 22 Cây 11,7 m 374.364
✅Thép Ø 25 Cây 11,7 m 489.328
✅Thép Ø 28 Cây 11,7 m 615.552
✅Thép Ø 32 Cây 11,7 m 803.488

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠI BAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
✅Thép cuộn phi 6 13,55
✅Thép cuộn phi 8 13,55
✅Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13,7 98,914
✅Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13,55 140,784
✅Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13,55 191,868
✅Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13,55 250,539
✅Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 13,55 317,07
✅Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 13,55 391,595
✅Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 13,55 472,488
✅Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 13,55 610,427
✅Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 13,55 767,336
✅Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 13,55 1,000,396

Bảng giá thép xây dựng Việt Úc

CHỦNG LOẠI BAREM (KG/CÂY) ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅Thép cuộn phi 6 13,85
✅Thép cuộn phi 8 13,85
✅Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 14 101,08
✅Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13,85 143,901
✅Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13,85 196,116
✅Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13,85 256,086
✅Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 13,85 324,09
✅Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 13,85 400,265
✅Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 13,85 482,949
✅Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 13,85 623,942
✅Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 13,85 784,325
✅Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 13,85 1,022,545

Bảng giá thép xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠI BAREM (KG/CÂY) ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅Thép cuộn phi 6 14,500
✅Thép cuộn phi 8 14,500
✅Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 14,650 105,773
✅Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 14,500 150,655
✅Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 14,500 205,32
✅Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 14,500 268,105
✅Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 14,500 339,3
✅Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 14,500 419,05
✅Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 14,500 505,615
✅Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 14,500 653,225
✅Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 14,500 821,135
✅Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 14,500 1,070,535

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam

CHỦNG LOẠI BAREM (KG/CÂY) ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅Thép cuộn phi 6 14,400
✅Thép cuộn phi 8 14,400
✅Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 14,550 105,051
✅Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 14,400 149,616
✅Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 14,400 203,904
✅Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 14,400 266,256
✅Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 14,400 3369,6
✅Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 14,400 416,16
✅Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 14,400 502,128
✅Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 14,400 648,72
✅Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 14,400 815,472
✅Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 14,400 1,063,152

Báo giá sắt thép xây dựng theo loại

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Thép Bình Minh:

Chủng Loại ĐVT Hòa Phát Việt Nhật
CB300V CB400V CB300V CB400V
✅Phi 6 Kg 11,1 11,1 12,5 Liên hệ
✅Phi 8 Kg 11,1 11,1 12,5 Liên hệ
✅Phi 10 Cây 70,484 77,995 87,641 91,838
✅Phi 12 Cây 110,323 110,323 124,169 130,446
✅Phi 14 Cây 152,208 152,208 166,788 240,000
✅Phi 16 Cây 192,752 199,36 218,94 227,427
✅Phi 18 Cây 251,776 251,776 275,643 287,82
✅Phi 20 Cây 311,024 307,664 340,956 355,47
✅Phi 22 Cây Liên hệ 374,364 Liên hệ 428,901
✅Phi 25 Cây Liên hệ 489,328 Liên hệ 554,115
✅Phi 28 Cây Liên hệ 615,552 Liên hệ 696,549
✅Phi 32 Cây Liên hệ 803,488 Liên hệ 908,109

 

Chủng Loại ĐVT Miền Nam Pomina Việt Mỹ
CB300V CB400V CB300V CB400V CB300V CB400V
✅Phi 6 Kg 11 11 12,3 Liên hệ 10,9 Liên hệ
✅Phi 8 Kg 11 11 12,4 Liên hệ 10,9 Liên hệ
✅Phi 10 Cây 69,564 81,008 78,425 90,394 68,944 76,617
✅Phi 12 Cây 114,751 114,861 122,191 128,368 117,637 118,235
✅Phi 14 Cây 149,295 157,176 162,745 171,336 146340 146,772
✅Phi 16 Cây 203,574 205,239 212,476 223,729 185,76 192,24
✅Phi 18 Cây 268,953 259,74 293,483 283,44 241,92 242,784
✅Phi 20 Cây 304,695 320,79 332,445 349,49 298,62 299,916
✅Phi 22 Cây Liên hệ 387,057 Liên hệ 421,927 Liên hệ 361,476
✅Phi 25 Cây Liên hệ 500,055 Liên hệ 545,405 Liên hệ 471,852
✅Phi 28 Cây Liên hệ 628,593 Liên hệ Liên hệ Liên hệ 593,568
✅Phi 32 Cây Liên hệ liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ 774,792
Lưu ý:
  • Toàn bộ mức giá thép sắt thép xây dựng của Thép Bình Minh đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến chân công trình
  • Tất cả sản phẩm đều là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ chứng từ CO – CQ của nhà máy sản xuất
  • Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ đến hotline của phòng kinh doanh 0989.929.920 (Call, Zalo) để được tư vấn và nhận ưu đãi kèm theo
  • Chúng tôi có chính sách chiết khấu hoa hồng cực cao cho người giới thiệu, tính theo phần trăm giá trị đơn hàng

Các Thương Hiệu Thép Xây Dựng Được Phân Phối Tại Thép Bình Minh BD

  • Thép Hòa Phát

  • Thép Pomina

  • Thép Việt Nhật

  • Thép Việt Đức

  • Thép Việt Mỹ

  • Thép Việt Úc

  • Thép Việt Ý

Vì Sao Nên Chọn Thép Bình Minh BD?

  • Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm thép xây dựng của chúng tôi được kiểm tra kỹ lưỡng và đạt tiêu chuẩn quốc gia.

  • Giá cả hợp lý: Chúng tôi cung cấp giá thép xây dựng cạnh tranh nhất thị trường, hỗ trợ giảm chi phí cho công trình của bạn.

  • Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo vật tư luôn có mặt đúng lúc.

  • Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm thép phù hợp nhất cho công trình của mình.

Liên Hệ Thép Bình Minh BD

Để nhận báo giá thép xây dựng chi tiết hoặc tư vấn thêm về các loại thép, quý khách vui lòng liên hệ:

📞 Hotline: 0989 929 920

🌐 Website: thepbinhminh.com

📍 Địa chỉ: 267 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Chia sẻ bài viết:
BÀI VIẾT KHÁC
thep-thanh-van-3
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Úc
thep-viet-my
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Mỹ
thep-viet-duc
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Miền Nam
thep-viet-nhat
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật
thep-pomina
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Pomina